chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: sắc nhọn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắc nhọn

锐利

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一一フノ丶
    • Thương hiệt:CSMV (金尸一女)
    • Bảng mã:U+92F9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp