chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【sưởng.xưởng】

Đọc nhanh: (sưởng.xưởng). Ý nghĩa là: khoác ngoài. Ví dụ : - 大氅 (大衣)。 áo khoác ngoài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khoác ngoài

外套

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大氅 dàchǎng ( 大衣 dàyī )

    - áo khoác ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 羊皮 yángpí 大氅 dàchǎng

    - áo khoác da cừu

  • volume volume

    - 大氅 dàchǎng ( 大衣 dàyī )

    - áo khoác ngoài.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+12 nét)
    • Pinyin: Chǎng
    • Âm hán việt: Sưởng , Xưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKHQU (火大竹手山)
    • Bảng mã:U+6C05
    • Tần suất sử dụng:Thấp