Đọc nhanh: 教导员 (giáo đạo viên). Ý nghĩa là: chính trị viên.
教导员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính trị viên
政治教导员的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教导员
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 他 的 指导 激发 了 演员 的 激情
- Sự chỉ đạo của anh ấy đã kích thích niềm đam mê của các diễn viên.
- 他 早年 曾经 当 过 教员
- hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 决定 延师 教导 孩子
- Anh ấy quyết định mời giáo viên dạy trẻ.
- 他 父亲 总是 教导 他输 了 也 要 有 风度
- Cha anh luôn dạy anh phải lịch thiệp ngay cả khi anh thua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
导›
教›