Đọc nhanh: 救生绳 (cứu sinh thằng). Ý nghĩa là: Dây thừng cứu hộ.
救生绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây thừng cứu hộ
救生绳是上端固定悬挂,供人们手握进行滑降的绳子。救生绳主要用作消防员个人携带的一种救人或自救工具,也可以用于运送消防施救器材,还可以在火情侦察时作标绳用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生绳
- 医生 在 救人
- Các bác sĩ đang cứu người.
- 医生 在 抢救 病人
- Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân.
- 医生 全力 救急
- Bác sĩ dốc toàn lực để cấp cứu.
- 医生 忠诚 救治 病人
- Bác sĩ tận tâm tận lực cứu chữa bệnh nhân.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
- 医疗 技术 挽救 了 很多 生命
- Công nghệ y tế đã cứu sống nhiều người.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
救›
生›
绳›