Đọc nhanh: 救旱 (cứu hạn). Ý nghĩa là: cứu hạn.
救旱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứu hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救旱
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
- 他们 祈求 上帝 把 他们 从 危险 中 拯救 出来
- Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 高粱 都 旱 得 打蔫儿 了
- cao lương đều khô héo cả.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 天气 干旱 了 这么久 , 这场 雨成 了 农民 的 救星
- Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
救›
旱›