Đọc nhanh: 救援委员 (cứu viện uy viên). Ý nghĩa là: Ủy viên cứu viện.
救援委员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy viên cứu viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救援委员
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 候补委员
- uỷ viên dự khuyết
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 全队 队员 都 接受 过 急救 培训
- Tất cả các thành viên trong nhóm đều đã được đào tạo sơ cấp cứu.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 通过 动员 社会 力量 进行 救援
- Tiến hành cứu hộ thông qua việc huy động sức mạnh xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
委›
援›
救›