效验 xiàoyàn
volume volume

Từ hán việt: 【hiệu nghiệm】

Đọc nhanh: 效验 (hiệu nghiệm). Ý nghĩa là: hiệu nghiệm; hiệu quả; kết quả. Ví dụ : - 药吃下去还没见效验。 uống thuốc rồi nhưng vẫn chưa thấy kết quả.

Ý Nghĩa của "效验" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

效验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệu nghiệm; hiệu quả; kết quả

方法、药剂等的如所预期的效果; (预言、预感) 和后来发生的事实相符

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào chī 下去 xiàqù hái 没见 méijiàn 效验 xiàoyàn

    - uống thuốc rồi nhưng vẫn chưa thấy kết quả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 效验

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 试验 shìyàn zhè 办法 bànfǎ 确乎 quèhū 有效 yǒuxiào

    - trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 分析 fēnxī 实验 shíyàn de 效果 xiàoguǒ

    - Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.

  • volume volume

    - de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ 效验 xiàoyàn 显著 xiǎnzhù

    - Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.

  • volume volume

    - yào chī 下去 xiàqù hái 没见 méijiàn 效验 xiàoyàn

    - uống thuốc rồi nhưng vẫn chưa thấy kết quả.

  • volume volume

    - 实验 shíyàn 揭示 jiēshì le 新药 xīnyào de 效果 xiàoguǒ

    - Thí nghiệm đã cho thấy hiệu quả của thuốc mới.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn de 效验 xiàoyàn 令人满意 lìngrénmǎnyì

    - Hiệu quả của sản phẩm mới khiến mọi người hài lòng.

  • - shì 一位 yīwèi 经验丰富 jīngyànfēngfù de 运营 yùnyíng 经理 jīnglǐ néng 有效 yǒuxiào 解决问题 jiějuéwèntí

    - Anh ấy là một quản lý vận hành giàu kinh nghiệm và có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

  • - shì 一位 yīwèi 经验丰富 jīngyànfēngfù de 零售 língshòu 经理 jīnglǐ néng 有效 yǒuxiào 提升 tíshēng 门店 méndiàn 业绩 yèjì

    - Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao