Đọc nhanh: 故辞 (cố từ). Ý nghĩa là: cố từ.
故辞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故辞
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 一洗 故习
- bỏ thói quen cũ.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 不知 何故
- không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
辞›