Đọc nhanh: 故吏 (cố lại). Ý nghĩa là: (văn học) cấp dưới cũ.
故吏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) cấp dưới cũ
(literary) former subordinate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故吏
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 中秋节 讲 姮 娥 的 故事
- Trung thu kể chuyện Hằng Nga.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吏›
故›