Đọc nhanh: 故入 (cố nhập). Ý nghĩa là: hoa văn; mẫu mực。花樣。.
故入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa văn; mẫu mực。花樣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故入
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 她 说 罢 故事 便 入睡
- Cô ấy kể xong chuyện rồi đi ngủ.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 他 听讲 故事 入 了 神 , 不 愿意 半路 走开
- nó nghe kể chuyện say sưa quá, không chịu bỏ đi dở chừng
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 阳 不足 又 损及 心 心失 所养 故夜 难 入寐
- Thiếu dương cũng hại tim, tim mất nguồn nuôi dưỡng nên ban đêm khó ngủ.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 孩子 听 故事 听得入 了 神 , 傻呵呵 地瞪大 了 两只 眼睛
- đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
故›