故从 gù cóng
volume volume

Từ hán việt: 【cố tòng】

Đọc nhanh: 故从 (cố tòng). Ý nghĩa là: ép dạ.

Ý Nghĩa của "故从" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

故从 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ép dạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故从

  • volume volume

    - 一个 yígè 倒栽葱 dǎozāicōng cóng 马鞍 mǎān shàng 跌下来 diēxiàlai

    - người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.

  • volume volume

    - 一洗 yīxǐ 故习 gùxí

    - bỏ thói quen cũ.

  • volume volume

    - cóng 远古 yuǎngǔ 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 故事 gùshì

    - câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 很要 hěnyào hǎo 从来 cónglái 不肯 bùkěn 无故 wúgù 耽误 dānwu 功课 gōngkè

    - đứa bé này có chí cầu tiến, xưa nay không bao giờ bỏ học vô cớ.

  • volume volume

    - shí cóng 外来 wàilái 倘或 tǎnghuò yǒu

    - Thức ăn từ ngoài đưa đến chắc có chuyện gì!

  • volume volume

    - 从前 cóngqián de 故事 gùshì hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu chuyện ngày xưa rất thú vị.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 事故 shìgù 使 shǐ 双目失明 shuāngmùshīmíng

    - Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao