Đọc nhanh: 故从 (cố tòng). Ý nghĩa là: ép dạ.
故从 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ép dạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故从
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 一洗 故习
- bỏ thói quen cũ.
- 从 远古 流传 下来 的 故事
- câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
- 这 孩子 很要 好 , 从来 不肯 无故 耽误 功课
- đứa bé này có chí cầu tiến, xưa nay không bao giờ bỏ học vô cớ.
- 食 从 外来 , 倘或 有 故
- Thức ăn từ ngoài đưa đến chắc có chuyện gì!
- 从前 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện ngày xưa rất thú vị.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
故›