Đọc nhanh: 政纲 (chính cương). Ý nghĩa là: chính cương; cương lĩnh chính trị.
政纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính cương; cương lĩnh chính trị
政治纲领,它说明一个政党的政治任务和要求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政纲
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 政治纲领
- cương lĩnh chính trị
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
纲›