Đọc nhanh: 政柄 (chính bính). Ý nghĩa là: chính quyền.
政柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính quyền
政权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政柄
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 她 父亲 曾 柄政 多年
- Cha cô ấy từng nắm chính quyền nhiều năm.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
柄›