Đọc nhanh: 放你一马 (phóng nhĩ nhất mã). Ý nghĩa là: hạ thủ lưu tình.
放你一马 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ thủ lưu tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放你一马
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 你 放心 吧 一切 有 我 担待
- anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.
- 你 放心 , 他 一定 会 来
- Yên tâm, anh ấy chắc chắn sẽ đến.
- 你 放心 走 吧 , 我 一定 把 你 的话 转达 给 他
- anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.
- 放马过来 , 我 等 着 你 !
- Cứ thử xem, tôi đang đợi bạn đây!
- 你 需要 放松 一下 , 别 太紧张 了
- Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
你›
放›
马›