改名换姓 gǎimíng huàn xìng
volume volume

Từ hán việt: 【cải danh hoán tính】

Đọc nhanh: 改名换姓 (cải danh hoán tính). Ý nghĩa là: thay tên đổi họ (tạo thân phận khác).

Ý Nghĩa của "改名换姓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

改名换姓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay tên đổi họ (tạo thân phận khác)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改名换姓

  • volume volume

    - xìng 名叫 míngjiào 如风 rúfēng

    - Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.

  • volume volume

    - 姓名 xìngmíng

    - Anh ấy họ Danh.

  • volume volume

    - 更名改姓 gēngmínggǎixìng

    - thay tên đổi họ

  • volume volume

    - 姓名 xìngmíng qǐng yòng 大写 dàxiě

    - Vui lòng viết tên bằng chữ in hoa.

  • volume volume

    - de 姓名 xìngmíng 住址 zhùzhǐ

    - Họ và tên, địa chỉ của cậu là?

  • volume volume

    - 姓张 xìngzhāng 名三 míngsān

    - Anh ta họ Trương tên Tam.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓名 xìngmíng

    - Bạn của tôi họ Danh.

  • volume volume

    - de 姓名 xìngmíng zài 这里 zhèlǐ

    - Tên của cô ấy ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao