Đọc nhanh: 收口 (thu khẩu). Ý nghĩa là: thu nhỏ miệng lại; co miệng, kín miệng; khép kín (vết thương), nẹp. Ví dụ : - 这件毛线衣再打几针该收口了吧? chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
收口 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thu nhỏ miệng lại; co miệng
(收口儿) 编织东西时把开口的地方结起来
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
✪ 2. kín miệng; khép kín (vết thương)
(伤口) 愈合
✪ 3. nẹp
把物体嵌入另一物体内或围在另一物体的边缘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收口
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
收›