Đọc nhanh: 攒射 (toản xạ). Ý nghĩa là: bắn chụm; bắn tập trung; ném ra hàng loạt; bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng (cười, lời nói...).
攒射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn chụm; bắn tập trung; ném ra hàng loạt; bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng (cười, lời nói...)
(用箭或枪炮) 集中射击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攒射
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 他 射击 的 技术 非常 准
- Kỹ thuật bắn súng của anh ấy rất chuẩn xác.
- 他 想 攒 点 钱
- Anh ấy muốn tích góp chút tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
攒›