zǎn
volume volume

Từ hán việt: 【toản】

Đọc nhanh: (toản). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "攒"

同"攒"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+19 nét)
    • Pinyin: Zǎn
    • Âm hán việt: Toản
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHUC (人竹山金)
    • Bảng mã:U+5139
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp