Đọc nhanh: 趱 (toản). Ý nghĩa là: đi nhanh; chạy nhanh (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu), giục; thúc giục. Ví dụ : - 紧趱了一程。 gấp rút đi nhanh hết một đoạn đường. - 趱马向前。 giục ngựa lên trước
趱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi nhanh; chạy nhanh (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
赶 (路);快走 (多见于早期白话)
- 紧 趱 了 一程
- gấp rút đi nhanh hết một đoạn đường
✪ 2. giục; thúc giục
催促;催逼
- 趱 马向前
- giục ngựa lên trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趱
- 趱 马向前
- giục ngựa lên trước
- 紧 趱 了 一程
- gấp rút đi nhanh hết một đoạn đường
趱›