Đọc nhanh: 擦涂用品 (sát đồ dụng phẩm). Ý nghĩa là: Vật phẩm tẩy xoá.
擦涂用品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật phẩm tẩy xoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦涂用品
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他 准备 了 十件 急救 用品
- Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.
- 代用品
- sản phẩm thay thế
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
擦›
涂›
用›