Đọc nhanh: 操作箱 (thao tá tương). Ý nghĩa là: Hộp hoạt động , bảng điều khiển.
操作箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp hoạt động , bảng điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作箱
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他们 不 懂 怎么 操作
- Họ không hiểu cách vận hành.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
箱›