Đọc nhanh: 撞针 (chàng châm). Ý nghĩa là: kim hoả (súng).
撞针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim hoả (súng)
枪炮里撞击子弹或炮弹底火的机件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞针
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他们 使劲 把门 撞破
- Họ đẩy mạnh để đập vỡ cửa.
- 他们 发生 碰撞
- Bọn họ xảy ra va chạm.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撞›
针›