Đọc nhanh: 撞客 (chàng khách). Ý nghĩa là: gặp ma; thấy ma (mê tín).
撞客 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gặp ma; thấy ma (mê tín)
旧指为神鬼附体而突然神志昏迷、胡言乱语 (迷信)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞客
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不想 见 他 , 偏撞 上 他
- Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
- 两个 人撞 了 个 满怀
- Hai người chạm trán nhau.
- 据 报道 , 这艘 客轮 与 一艘 油轮 相撞
- Theo báo cáo, tàu khách này đã va chạm với một tàu chở dầu.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
撞›