摭拾 zhíshí
volume volume

Từ hán việt: 【chích thập】

Đọc nhanh: 摭拾 (chích thập). Ý nghĩa là: lượm; nhặt.

Ý Nghĩa của "摭拾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摭拾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lượm; nhặt

拾;捡 (多指袭用现成的事例或词句)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摭拾

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ bèi 收拾 shōushí de 整齐 zhěngqí le

    - Ở đây được dọn dẹp gọn gàng rồi.

  • volume volume

    - 众人拾柴火焰高 zhòngrénshícháihuoyàngāo ( 比喻 bǐyù 人多 rénduō 力量 lìliàng )

    - người đông sức lớn; đông tay hay việc

  • volume volume

    - zhí shí

    - lượm; nhặt

  • volume volume

    - kuài 桌子 zhuōzi 拾掇 shíduō 一下 yīxià

    - Bạn mau dọn dẹp cái bàn đi.

  • volume volume

    - zài 不听话 bùtīnghuà jiù 收拾 shōushí

    - Nếu con không nghe lời nữa, mẹ sẽ phạt con.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng 收拾 shōushí 一顿 yīdùn

    - Con mà cứ thế, mẹ sẽ dạy dỗ con một trận đấy.

  • volume volume

    - 收拾 shōushí hǎo 东西 dōngxī jiù zǒu le

    - Anh ấy thu dọn đồ đạc xong liền rời đi.

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Tuò , Zhí
    • Âm hán việt: Chích , Trích
    • Nét bút:一丨一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QITF (手戈廿火)
    • Bảng mã:U+646D
    • Tần suất sử dụng:Thấp