Đọc nhanh: 摭拾 (chích thập). Ý nghĩa là: lượm; nhặt.
摭拾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượm; nhặt
拾;捡 (多指袭用现成的事例或词句)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摭拾
- 这里 被 收拾 的 整齐 了
- Ở đây được dọn dẹp gọn gàng rồi.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 摭 拾
- lượm; nhặt
- 你 快 把 桌子 拾掇 一下
- Bạn mau dọn dẹp cái bàn đi.
- 你 再 不听话 , 我 就 收拾 你
- Nếu con không nghe lời nữa, mẹ sẽ phạt con.
- 你 在 这样 , 我 收拾 你 一顿
- Con mà cứ thế, mẹ sẽ dạy dỗ con một trận đấy.
- 他 收拾 好 东西 就 走 了
- Anh ấy thu dọn đồ đạc xong liền rời đi.
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拾›
摭›