Đọc nhanh: 摩尼 (ma ni). Ý nghĩa là: Manes (thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên), nhà tiên tri Ba Tư và người sáng lập thuyết Manichaeism.
摩尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Manes (thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên), nhà tiên tri Ba Tư và người sáng lập thuyết Manichaeism
Manes (3rd century AD), Persian prophet and founder of Manichaeism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
摩›