Đọc nhanh: 摩的 (ma đích). Ý nghĩa là: viết tắt cho 摩托車的士 | 摩托车的士, xe ôm.
摩的 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 摩托車的士 | 摩托车的士
abbr. for 摩托車的士|摩托车的士 [mó tuō chē dī shì]
✪ 2. xe ôm
motorcycle taxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩的
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
的›