Đọc nhanh: 摩苏尔 (ma tô nhĩ). Ý nghĩa là: Mosul (thành phố Iraq). Ví dụ : - 比如一批摩苏尔的黄金文物 Về cách một đống vàng từ Mosul
摩苏尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mosul (thành phố Iraq)
Mosul (Iraqi city)
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩苏尔
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
摩›
苏›