Đọc nhanh: 摩卡 (ma ca). Ý nghĩa là: mocha (loan tin). Ví dụ : - 我喝摩卡我自豪 Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.
摩卡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mocha (loan tin)
mocha (loanword)
- 我 喝 摩卡 我 自豪
- Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩卡
- 我 喝 摩卡 我 自豪
- Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
摩›