摊子 tānzi
volume volume

Từ hán việt: 【than tử】

Đọc nhanh: 摊子 (than tử). Ý nghĩa là: sạp; quầy (hàng). Ví dụ : - 旧货摊子 sạp bán đồ cũ. - 烂摊子(比喻难于整顿的局面)。 tình hình rối ren

Ý Nghĩa của "摊子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

摊子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sạp; quầy (hàng)

摊2.; (摊儿) 设在路旁、广场上的售货处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旧货摊 jiùhuòtān zi

    - sạp bán đồ cũ

  • volume volume

    - 烂摊子 làntānzi ( 比喻 bǐyù 难于 nányú 整顿 zhěngdùn de 局面 júmiàn )

    - tình hình rối ren

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 旧货摊 jiùhuòtān zi

    - sạp bán đồ cũ

  • volume volume

    - 不要 búyào 摆摊子 bǎitānzi 追求 zhuīqiú 形式 xíngshì

    - không nên vẽ vời, chạy theo hình thức

  • volume volume

    - shài diàn ( 摊晒 tānshài 粮食 liángshí děng de 席子 xízi )

    - chiếu phơi lương thực.

  • volume volume

    - 烂摊子 làntānzi ( 比喻 bǐyù 难于 nányú 整顿 zhěngdùn de 局面 júmiàn )

    - tình hình rối ren

  • volume volume

    - 每逢 měiféng 集口 jíkǒu 老头儿 lǎotouer zǒng 帮衬 bāngchèn zhe 小张 xiǎozhāng 照料 zhàoliào cài 摊子 tānzi

    - cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao