Đọc nhanh: 摄卫 (nhiếp vệ). Ý nghĩa là: giữ sức khoẻ; giữ gìn sức khoẻ.
摄卫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữ sức khoẻ; giữ gìn sức khoẻ
保养身体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄卫
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
摄›