Đọc nhanh: 搭茬 (đáp tra). Ý nghĩa là: phát biểu; nói năng; nói.
搭茬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát biểu; nói năng; nói
答茬儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭茬
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 他们 互相 不 搭理
- Họ không thèm để ý đến nhau.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 他们 在场 地上 搭 了 帐篷
- Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他 也 进城 , 你 何不 搭 他 的 车 一同 去 呢
- Anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh ấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搭›
茬›