Đọc nhanh: 搜全站 (sưu toàn trạm). Ý nghĩa là: Tìm tất cả các trang.
搜全站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm tất cả các trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜全站
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一应俱全
- đầy đủ mọi thứ
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 一力 成全
- ra sức giúp người khác.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
搜›
站›