Đọc nhanh: 搜本旺铺 (sưu bổn vượng phô). Ý nghĩa là: Tìm trong gian hàng hot.
搜本旺铺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm trong gian hàng hot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜本旺铺
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 一铺 炕
- Một cái giường lò.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 搜集 资料 是 最 基本 的 一环
- Thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
旺›
本›
铺›