cuō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trắng tinh; trắng sáng (ngọc), mỉm cười; tươi cười.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trắng tinh; trắng sáng (ngọc)

玉色鲜白,泛指颜色鲜明洁白

✪ 2. mỉm cười; tươi cười

巧笑的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Cuō , Cuǒ
    • Âm hán việt: Tha
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Thương hiệt:MGTQM (一土廿手一)
    • Bảng mã:U+7473
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp