部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 瑳 (_). Ý nghĩa là: trắng tinh; trắng sáng (ngọc), mỉm cười; tươi cười.
瑳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trắng tinh; trắng sáng (ngọc)
玉色鲜白,泛指颜色鲜明洁白
✪ 2. mỉm cười; tươi cười
巧笑的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑳
瑳›
Tập viết