援例 yuánlì
volume volume

Từ hán việt: 【viên lệ】

Đọc nhanh: 援例 (viên lệ). Ý nghĩa là: theo tiền lệ; viện dẫn lệ cũ, vin theo. Ví dụ : - 援例处理。 dựa theo tiền lệ xử lý.

Ý Nghĩa của "援例" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

援例 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. theo tiền lệ; viện dẫn lệ cũ

引用成例

Ví dụ:
  • volume volume

    - 援例 yuánlì 处理 chǔlǐ

    - dựa theo tiền lệ xử lý.

✪ 2. vin theo

引用或比照过去的例子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援例

  • volume volume

    - 援例 yuánlì 处理 chǔlǐ

    - dựa theo tiền lệ xử lý.

  • volume volume

    - 援引 yuányǐn 例证 lìzhèng

    - dẫn ra các bằng chứng luật lệ.

  • volume volume

    - 援用 yuányòng 成例 chénglì

    - dẫn lệ cũ

  • volume volume

    - 援例 yuánlì 说明 shuōmíng 问题 wèntí

    - Dẫn dụ giải thích vấn đề.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng yuán 这个 zhègè

    - chúng tôi không thể dựa theo tiền lệ này.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 调药 diàoyào 比例 bǐlì 恰当 qiàdàng

    - Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.

  • volume volume

    - 人人有责 rénrényǒuzé 不能 bùnéng 例外 lìwài

    - Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing yǒu 前例 qiánlì 可援 kěyuán 不算 bùsuàn 咱们 zánmen 独创 dúchuàng

    - sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên , Viện
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBME (手月一水)
    • Bảng mã:U+63F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao