Đọc nhanh: 揪心扒肝 (thu tâm bái can). Ý nghĩa là: (thành ngữ) vô cùng lo lắng, đau khổ.
揪心扒肝 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thành ngữ) vô cùng lo lắng
(idiom) extremely anxious
✪ 2. đau khổ
anguished
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揪心扒肝
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 小心 地 扒开 草棵
- Anh ấy cẩn thận gạt bụi cỏ ra.
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 好心 当作 驴肝肺
- có lòng tốt lại bị cho là lòng lang dạ thú; làm ơn mắc oán.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 这 孩子 真让人 揪心
- đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
扒›
揪›
肝›