Động từ
揖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vái; lạy; vái chào
拱手行礼
Ví dụ:
-
-
给
老人家
作
了
个
揖
- chắp tay thi lễ với người già.
-
-
打躬作揖
- vòng tay thi lễ
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揖
-
-
打躬作揖
- vòng tay thi lễ
-
-
给
老人家
作
了
个
揖
- chắp tay thi lễ với người già.
-