volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trẻ sơ sinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ sơ sinh

嫛婗婴儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ê
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶フノ一
    • Thương hiệt:SEV (尸水女)
    • Bảng mã:U+5ADB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp