提级 tí jí
volume volume

Từ hán việt: 【đề cấp】

Đọc nhanh: 提级 (đề cấp). Ý nghĩa là: một bước lên, để nâng lên cấp độ tiếp theo.

Ý Nghĩa của "提级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提级 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một bước lên

a step up

✪ 2. để nâng lên cấp độ tiếp theo

to rise to the next level

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提级

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 提高 tígāo 级别 jíbié

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.

  • volume volume

    - 越级 yuèjí 提拔 tíbá

    - đề bạt vượt cấp.

  • volume volume

    - 三级 sānjí 重罪 zhòngzuì

    - Một trọng tội hạng ba.

  • volume volume

    - 提请 tíqǐng 上级 shàngjí 批准 pīzhǔn

    - đệ trình cấp trên phê duyệt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 提高 tígāo 级别 jíbié

    - Chúng ta cần nâng cao cấp bậc.

  • volume volume

    - 初级 chūjí 水平 shuǐpíng hái 需要 xūyào 提高 tígāo

    - Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 高级 gāojí 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.

  • - 这家 zhèjiā 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn 提供 tígōng 豪华 háohuá de 服务 fúwù 设施 shèshī

    - Khách sạn năm sao này cung cấp dịch vụ và tiện nghi sang trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao