Đọc nhanh: 提级 (đề cấp). Ý nghĩa là: một bước lên, để nâng lên cấp độ tiếp theo.
提级 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một bước lên
a step up
✪ 2. để nâng lên cấp độ tiếp theo
to rise to the next level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提级
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 越级 提拔
- đề bạt vượt cấp.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 提请 上级 批准
- đệ trình cấp trên phê duyệt.
- 我们 需要 提高 级别
- Chúng ta cần nâng cao cấp bậc.
- 初级 水平 还 需要 提高
- Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 这家 五星级 饭店 提供 豪华 的 服务 和 设施
- Khách sạn năm sao này cung cấp dịch vụ và tiện nghi sang trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
级›