Đọc nhanh: 提称语 (đề xưng ngữ). Ý nghĩa là: công thức epistolary được sử dụng ở đầu một lá thư.
提称语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công thức epistolary được sử dụng ở đầu một lá thư
epistolary formula used at the head of a letter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提称语
- 我 想 提高 我 的 语言 本领
- Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 不少
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 如何 才能 提高 汉语 水平 ?
- Làm thế nào mới có thể nâng cao trình độ tiếng Hán?
- 她 的 英语水平 提高 了 多
- Trình độ tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện hơn nhiều.
- 他 的 英语水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
- 语音 测试 帮助 学生 提高 他们 的 发音 准确性
- Kiểm tra ngữ âm giúp học sinh cải thiện độ chính xác trong phát âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
称›
语›