Đọc nhanh: 提督 (đề đốc). Ý nghĩa là: tỉnh trưởng (thời Thanh và Minh), chỉ huy địa phương, đề đốc.
提督 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh trưởng (thời Thanh và Minh)
provincial governor (in Qing and Ming times)
✪ 2. chỉ huy địa phương
the local commander
✪ 3. đề đốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提督
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
督›