Đọc nhanh: 提倡者 (đề xướng giả). Ý nghĩa là: biện hộ, người đi tiên phong, người đề xuất.
提倡者 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. biện hộ
advocate
✪ 2. người đi tiên phong
pioneer
✪ 3. người đề xuất
proponent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提倡者
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 提倡 厚养 薄葬
- đề xướng "hậu dưỡng bạc tang" (xem trọng việc lo cho người sống, giản tiện bớt chuyện ma chay)
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 我们 应该 提倡 绿色 出行
- Chúng ta nên thúc đẩy du lịch xanh.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 答复 读者 提出 的 问题
- Trả lời ý kiến bạn đọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倡›
提›
者›