Đọc nhanh: 揍扁 (thấu biển). Ý nghĩa là: đánh bại (sb) lên.
揍扁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bại (sb) lên
to beat (sb) up; to hit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揍扁
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 她 生气 揍 破 了 镜子
- Cô ấy tức giận đập vỡ gương.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 我 要是 逮住 这个 流氓 非 狠狠 揍 他 一顿 不可
- Nếu tôi bắt được tên côn đồ này, tôi sẽ đánh hắn một trận không thương tiếc!
- 他 说谎 被 发现 , 找 揍 了
- Anh ấy nói dối bị phát hiện, đáng bị đánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
揍›