揍扁 zòu biǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thấu biển】

Đọc nhanh: 揍扁 (thấu biển). Ý nghĩa là: đánh bại (sb) lên.

Ý Nghĩa của "揍扁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揍扁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bại (sb) lên

to beat (sb) up; to hit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揍扁

  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • volume volume

    - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì zòu le 镜子 jìngzi

    - Cô ấy tức giận đập vỡ gương.

  • volume

    - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn 咯吱 gēzhī 咯吱 gēzhī 地直 dìzhí xiǎng

    - đòn gánh kẽo kẹt.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 逮住 dǎizhù 这个 zhègè 流氓 liúmáng fēi 狠狠 hěnhěn zòu 一顿 yīdùn 不可 bùkě

    - Nếu tôi bắt được tên côn đồ này, tôi sẽ đánh hắn một trận không thương tiếc!

  • volume volume

    - 说谎 shuōhuǎng bèi 发现 fāxiàn zhǎo zòu le

    - Anh ấy nói dối bị phát hiện, đáng bị đánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQKK (手手大大)
    • Bảng mã:U+63CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình