Đọc nhanh: 推拉门 (thôi lạp môn). Ý nghĩa là: cửa trượt.
推拉门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa trượt
sliding door
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推拉门
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 用力 把门 推开
- cố sức đẩy cửa ra.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 排闼 直入 ( 推门 就 进去 )
- đẩy cửa đi vào.
- 李 大嫂 急 着 要 出门 , 无心 跟 他 拉扯
- chị cả Lý vội vàng đi ra khỏi cửa, chẳng có lòng nào mà ngồi tán dóc với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
推›
门›