Đọc nhanh: 推恩 (suy ân). Ý nghĩa là: để mở rộng lòng tốt.
推恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để mở rộng lòng tốt
to extend kindness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 顺水推舟
- đẩy thuyền xuôi dòng; biết thời biết thế.
- 互相 推让
- nhường nhịn lẫn nhau.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
推›