Đọc nhanh: 接衫 (tiếp sam). Ý nghĩa là: áo nối thân.
接衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo nối thân
旧时一种服装,用大褂的下半截儿接在马褂的下摆上制成,取其经济而凉快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接衫
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 下雨天 , 爸爸 淋着 雨 来到 学校 接 我
- Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
衫›