Đọc nhanh: 接脚 (tiếp cước). Ý nghĩa là: tục huyền; tái hôn.
接脚 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tục huyền; tái hôn
续弦妻子死后,再娶的女子叫做"接脚女"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接脚
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
脚›