Đọc nhanh: 接生妇 (tiếp sinh phụ). Ý nghĩa là: ổn bà.
接生妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổn bà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接生妇
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 但 接下来 的 性爱 值得 我们 回味 一生
- Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.
- 学校 迎接 了 许多 新生
- Trường đón chào nhiều học sinh mới.
- 学校 接收 新生
- Trường học tiếp nhận sinh viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
接›
生›