Đọc nhanh: 方方的 (phương phương đích). Ý nghĩa là: vuông vuông.
方方的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vuông vuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方方的
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 2 的 立方 是 8
- 2 lập phương là 8.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
的›