Đọc nhanh: 探针 (tham châm). Ý nghĩa là: thăm dò. Ví dụ : - 探针差不多找到了 Các thăm dò gần như vào trong.
探针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm dò
probe
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探针
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他 主动 去 前方 探路
- Anh ấy chủ động đi trước thăm dò đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
针›